Phiên âm : fǔ záo.
Hán Việt : phủ tạc .
Thuần Việt : rìu đục; dùi đục; cái búa và cái đục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. rìu đục; dùi đục; cái búa và cái đục. 斧子和鑿子.