VN520


              

斥土

Phiên âm : chì tǔ.

Hán Việt : xích thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開拓土地。清.王夫之《宋論.卷一○.高宗》:「不然, 則建武之初, 斥土未廣, 何所得粟以飼此眾邪?」也作「斥地」。


Xem tất cả...