VN520


              

斥力

Phiên âm : chì lì.

Hán Việt : xích lực .

Thuần Việt : sức đẩy; lực đẩy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sức đẩy; lực đẩy. 物體之間互相排斥的力, 和引力相反. 帶同性電荷的物體之間、同性磁極之間作用力就是斥力.


Xem tất cả...