VN520


              

斥資

Phiên âm : chì zī.

Hán Việt : xích tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出錢。例校方決定斥資兩千萬改建老舊的圖書館。
出錢。如:「市政府決定斥資兩千萬改建老舊的圖書館。」


Xem tất cả...