VN520


              

斥卖

Phiên âm : chì mài.

Hán Việt : xích mại.

Thuần Việt : bán đi; từ bỏ; đổi chác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bán đi; từ bỏ; đổi chác
变卖;卖掉
chìmài fángchǎn.
bán đi bất động sản.


Xem tất cả...