Phiên âm : chì mài.
Hán Việt : xích mại.
Thuần Việt : bán đi; từ bỏ; đổi chác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bán đi; từ bỏ; đổi chác变卖;卖掉chìmài fángchǎn.bán đi bất động sản.