VN520


              

斥退

Phiên âm : chì tuì.

Hán Việt : xích thối.

Thuần Việt : đuổi; cách chức; sa thải .

Đồng nghĩa : 革退, .

Trái nghĩa : , .

1. đuổi; cách chức; sa thải (quan chức, học sinh). 舊時指免去官吏的職位或開除學生的學籍.


Xem tất cả...