VN520


              

斤斸

Phiên âm : jīn zhú.

Hán Việt : cân trọc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斧頭和鑿子等工具。唐.元稹〈田家詞〉:「歸來攸得牛兩角, 重鑄鋤犁作斤斸。」