Phiên âm : jīn dǒu.
Hán Việt : cân đẩu.
Thuần Việt : bổ nhào; lộn nhào; té nhào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bổ nhào; lộn nhào; té nhào. 跟頭.