Phiên âm : jīn jīn jì jiào.
Hán Việt : cân cân kế giác.
Thuần Việt : tính toán chi li; so đo từng tý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính toán chi li; so đo từng tý指过分计较无关紧要的事物或琐细事物