VN520


              

斤斤计较

Phiên âm : jīn jīn jì jiào.

Hán Việt : cân cân kế giác.

Thuần Việt : tính toán chi li; so đo từng tý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính toán chi li; so đo từng tý
指过分计较无关紧要的事物或琐细事物