VN520


              

斤两

Phiên âm : jīn liǎng.

Hán Việt : cân lưỡng.

Thuần Việt : phân lượng; cân lạng; trọng lượng; cân .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân lượng; cân lạng; trọng lượng; cân (thường dùng để ví von)
分量,多用于比喻
tā dehuà hěn yǒu jīnliǎng.
lời nói của anh ấy rất có trọng lượng.