Phiên âm : jīn liǎng.
Hán Việt : cân lưỡng.
Thuần Việt : phân lượng; cân lạng; trọng lượng; cân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân lượng; cân lạng; trọng lượng; cân (thường dùng để ví von)分量,多用于比喻tā dehuà hěn yǒu jīnliǎng.lời nói của anh ấy rất có trọng lượng.