VN520


              

斗筲之徒

Phiên âm : dǒu shāo zhī tú.

Hán Việt : đẩu sao chi đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻器量狹小的人。亦用以自謙才識疏淺。《漢書.卷六六.車千秋等傳.贊曰》:「斗筲之徒, 何足選也。」也作「斗筲之人」。


Xem tất cả...