Phiên âm : dǒu chē.
Hán Việt : đẩu xa.
Thuần Việt : xe goòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe goòng工地矿区常用的一种运输工具,车身有点像斗,下面有轮,放在轨道上移动