VN520


              

斗牛

Phiên âm : dǒuniú.

Hán Việt : đẩu ngưu.

Thuần Việt : đẩu ngưu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đẩu ngưu (hai ngôi sao trong chòm Nhị thập bát tú)
二十八宿中的斗宿和牛宿


Xem tất cả...