Phiên âm : dǒu shāo.
Hán Việt : đẩu sao.
Thuần Việt : tài hèn sức mọn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài hèn sức mọn斗和筲都是容量不大的容器,比喻气量狭小或才识短浅dǒu shāo zhībèingười tài hèn sức mọn.