VN520


              

斗城

Phiên âm : dǒu chéng.

Hán Việt : đẩu thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.小城。《資治通鑑.卷一三四.宋紀十六.順帝昇明元年》:「區區斗城之裡, 出萬死而不辭。」2.漢代長安舊城, 位今陝西省西安市西北。其城南為南斗星形, 城北為北斗星形, 故稱為「斗城」。漢.無名氏《三輔黃圖.卷一.漢長安故城》:「城南為南斗形, 北為北斗形, 至今人呼漢京城為斗城是也。」


Xem tất cả...