VN520


              

斗心眼儿

Phiên âm : dòu xīn yǎn r.

Hán Việt : đẩu tâm nhãn nhân.

Thuần Việt : đấu trí; đấu khôn; chơi nhau bằng thủ đoạn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đấu trí; đấu khôn; chơi nhau bằng thủ đoạn (mang nghĩa xấu)
用心思相斗(含贬义)


Xem tất cả...