Phiên âm : dǒu lì.
Hán Việt : đẩu lạp.
Thuần Việt : nón; mũ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nón; mũ (rộng vành, nón tre có dán giấy dầu để đi mưa.)遮阳光和雨的帽子,有很宽的边,用竹篾夹油纸或竹叶等制成