Phiên âm : dǒu zi.
Hán Việt : đẩu tử.
Thuần Việt : thùng đựng than; cái đấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thùng đựng than; cái đấu煤矿里盛煤的器具,也指家庭中盛煤的铁桶用树条木板等制成的盛东西的器具