Phiên âm : dǒu fāng.
Hán Việt : đẩu phương.
Thuần Việt : giấy ca-rô; giấy kẻ ô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy ca-rô; giấy kẻ ô(斗方儿)书画所用的方形纸张,也指一二尺见方的字画