VN520


              

斗鸡

Phiên âm : dòu jī.

Hán Việt : đẩu kê.

Thuần Việt : chọi gà; đá gà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chọi gà; đá gà
使公鸡相斗的一种游戏
一种游戏,一只脚站立,另一条腿弯曲着,两手捧住脚,彼此用弯着的腿的膝盖互相冲撞


Xem tất cả...