VN520


              

斗轉參橫

Phiên âm : dǒu zhuǎn shēn héng.

Hán Việt : đẩu chuyển tham hoành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斗杓迴轉, 參星橫斜。指天將亮的時候。《宋史.卷一四一.樂志十六》:「斗轉參橫將旦, 天開地闢如春。」清.徐珂《清稗類鈔.娼妓類.江寧之妓》:「獻醻既畢, 人倦酒闌, 迴顧箯筍燈籠, 早已在岸, 主客歡揖而散, 亦已斗轉參橫矣。」


Xem tất cả...