VN520


              

斗帳

Phiên âm : dǒu zhàng.

Hán Việt : đẩu trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形狀像斗向下覆蓋的小帳。《樂府詩集.卷七三.雜曲歌辭一三.古辭.焦仲卿妻》:「紅羅複斗帳, 四角垂香囊。」宋.歐陽修〈漁家傲.近日門前溪水漲〉詞:「船小難開紅斗帳, 無計向, 合歡影裡空惆悵。」


Xem tất cả...