VN520


              

斗牛场

Phiên âm : dòuniú chǎng.

Hán Việt : đẩu ngưu tràng.

Thuần Việt : đấu trường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đấu trường
用于斗牛的四周有观众席并没有保护栏的竞技场


Xem tất cả...