Phiên âm : dòuniú chǎng.
Hán Việt : đẩu ngưu tràng.
Thuần Việt : đấu trường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đấu trường用于斗牛的四周有观众席并没有保护栏的竞技场