Phiên âm : wén zhāng jù gōng.
Hán Việt : văn chương cự công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 文章魁首, 文章星斗, .
Trái nghĩa : , .
鉅公, 猶言大家、能手。文章鉅公形容文才出眾。唐.李賀〈高軒過〉詩:「入門下馬如虹, 云是東京才子, 文章鉅公。」