VN520


              

文艺学

Phiên âm : wén yì xué.

Hán Việt : văn nghệ học.

Thuần Việt : văn nghệ học .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

văn nghệ học (bao gồm lí luận văn nghệ, văn học sử và phê bình văn nghệ)
以文学和文学的发展规律为研究对象的科学,包括文艺理论、文学史和文艺批评


Xem tất cả...