Phiên âm : wén yì xué.
Hán Việt : văn nghệ học.
Thuần Việt : văn nghệ học .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
văn nghệ học (bao gồm lí luận văn nghệ, văn học sử và phê bình văn nghệ)以文学和文学的发展规律为研究对象的科学,包括文艺理论、文学史和文艺批评