VN520


              

文学

Phiên âm : wén xué.

Hán Việt : văn học.

Thuần Việt : văn học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

văn học
以语言文字为工具形象化地反映客观现实的艺术,包括戏剧诗歌散文小说等
wénxuézuòpǐn
tác phẩm văn học
học vấn; tri thức; kiến thức
学问


Xem tất cả...