Phiên âm : wén xué.
Hán Việt : văn học.
Thuần Việt : văn học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
văn học以语言文字为工具形象化地反映客观现实的艺术,包括戏剧诗歌散文小说等wénxuézuòpǐntác phẩm văn họchọc vấn; tri thức; kiến thức学问