Phiên âm : wén zhāng.
Hán Việt : văn chương.
Thuần Việt : bài văn; bài báo; văn chương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bài văn; bài báo; văn chương (văn, thơ)篇幅不很长的单篇作品泛指著作ẩn ý; ngụ ý比喻暗含的意思话里有文章huà lǐ yǒu wénzhānglời nói có ngụ ý.biện pháp; cách làm关于事情的做法