Phiên âm : wén zhāng xīng dǒu.
Hán Việt : văn chương tinh đẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 文章魁首, 文章鉅公, .
Trái nghĩa : , .
形容文才超群, 文章出眾。元.魏初〈滿江紅.借問中朝〉詞:「元自有, 談天口, 初不負, 經綸手。更詩書萬卷, 文章星斗。」