Phiên âm : liàn dài.
Hán Việt : liễm đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
黛, 青黑色, 借指雙眉。「斂黛」指緊皺眉頭。唐.白居易〈贈晦叔憶夢得〉詩:「酒面浮花應是喜, 歌眉斂黛不關愁。」宋.歐陽修〈玉樓春.春山斂黛低歌扇〉詞:「春山斂黛低歌扇, 暫解吳鉤登祖宴。」