Phiên âm : zhěng qí huà yī.
Hán Việt : chỉnh tề hoạch nhất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常有秩序、有條理。例運動場邊的啦啦隊動作整齊劃一, 歌聲響徹雲霄, 為此次運動會增色不少。形容非常有秩序、有條理。如:「運動場邊的啦啦隊動作整齊劃一, 呼聲響徹雲霄, 為此次運動會增色不少。」