VN520


              

整齊劃一

Phiên âm : zhěng qí huà yī.

Hán Việt : chỉnh tề hoạch nhất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容非常有秩序、有條理。例運動場邊的啦啦隊動作整齊劃一, 歌聲響徹雲霄, 為此次運動會增色不少。
形容非常有秩序、有條理。如:「運動場邊的啦啦隊動作整齊劃一, 呼聲響徹雲霄, 為此次運動會增色不少。」


Xem tất cả...