VN520


              

整衣斂容

Phiên âm : zhěng yī liàn róng.

Hán Việt : chỉnh y liễm dong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整理服裝, 端正儀容。宋.洪邁《夷堅丁志.卷二.孫士道》:「良久, 整衣斂容如平時。」


Xem tất cả...