Phiên âm : zhěng yī liàn róng.
Hán Việt : chỉnh y liễm dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整理服裝, 端正儀容。宋.洪邁《夷堅丁志.卷二.孫士道》:「良久, 整衣斂容如平時。」