Phiên âm : zhěng chì.
Hán Việt : chỉnh sức.
Thuần Việt : chỉnh đốn; chấn chỉnh.
chỉnh đốn; chấn chỉnh
使有条理;整顿
zhěngchì jìlǜ
chấn chỉnh kỹ luật
整饬阵容
zhěngchì zhènróng
chỉnh đốn đội hình tác chiến.
chỉnh tề; có ngăn nắp; ngay ngắn
整齐;有条理
服装整饬
fúzhuāng zhěngchì
trang phục chỉnh tề