Phiên âm : zhěng bàn.
Hán Việt : chỉnh phẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打扮整齊。元.王實甫《西廂記.第三本.第二折》:「我向這筵席頭上整扮, 做一個縫了口的撮合山。」