Phiên âm : sàn xì.
Hán Việt : tán hí.
Thuần Việt : tan kịch; hết kịch; tan diễn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tan kịch; hết kịch; tan diễn. 戲劇演出結束, 觀眾離開劇場.