Phiên âm : sàn xīn.
Hán Việt : tán tâm.
Thuần Việt : giải sầu; giải phiền; khuây khoả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải sầu; giải phiền; khuây khoả. 使心情舒暢;解悶.