VN520


              

散帙

Phiên âm : sǎn zhì.

Hán Việt : tán trật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

打開書帙。唐.杜甫〈歸來〉詩:「開門野鼠走, 散帙壁魚乾。」


Xem tất cả...