Phiên âm : sǎn zhì.
Hán Việt : tán trật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打開書帙。唐.杜甫〈歸來〉詩:「開門野鼠走, 散帙壁魚乾。」