Phiên âm : bì xī.
Hán Việt : tệ tất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代繫在衣前的護膝圍裙。《漢書.卷六五.東方朔傳》:「上臨山林, 主自執宰敝膝, 道入登階就坐。」也作「蔽膝」。