VN520


              

敝帚自珍

Phiên âm : bì zhǒu zì zhēn.

Hán Việt : tệ trửu tự trân.

Thuần Việt : của mình mình quý; ta về ta tắm ao ta, dù trong dù.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

của mình mình quý; ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn; quý cả cái chổi cùn của mình (ví von đồ vật tuy không tốt, nhưng của mình thì mình vẫn quý.). 比喻東西雖不好, 可是自己珍視. 也說 敝帚千金.


Xem tất cả...