Phiên âm : bài tuì.
Hán Việt : bại thối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因戰敗而撤退。例節節敗退因戰敗而撤退。如:「部隊官兵對這場仗都抱持必勝決心, 絕不容敗退!」