VN520


              

敗退

Phiên âm : bài tuì.

Hán Việt : bại thối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因戰敗而撤退。例節節敗退
因戰敗而撤退。如:「部隊官兵對這場仗都抱持必勝決心, 絕不容敗退!」


Xem tất cả...