Phiên âm : bài huǒ.
Hán Việt : bại hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Giải nhiệt (y học). ◎Như: bại hỏa đích dược 敗火的藥 thuốc giải nhiệt.