VN520


              

敗火

Phiên âm : bài huǒ.

Hán Việt : bại hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Giải nhiệt (y học). ◎Như: bại hỏa đích dược 敗火的藥 thuốc giải nhiệt.


Xem tất cả...