Phiên âm : bài lòu.
Hán Việt : bại lậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
機密的事被發現、揭露。《董西廂》卷八:「後來暗約, 向羅幃鎮歡悅。夜來曉去, 約未近數月。不因敗漏, 纔時許我為姻眷。」也作「敗露」。