Phiên âm : bài fǎ luàn jì.
Hán Việt : bại pháp loạn kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毀壞法治, 擾亂紀律。《三國演義》第二二回:「卑侮王室, 敗法亂紀;坐領三臺, 專制朝政。」也作「違法亂紀」。