VN520


              

敗殘

Phiên âm : bài cán.

Hán Việt : bại tàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

戰敗後剩餘的。《三國演義》第一三回:「曹操大破呂布於定陶, 布乃收集敗殘軍馬於海濱。」《儒林外史》第四三回:「搜了巢穴, 將敗殘的苗子盡行殺了。」


Xem tất cả...