Phiên âm : bài yè qīng jiā.
Hán Việt : bại nghiệp khuynh gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 肯堂肯構, .
敗壞祖業, 耗盡家產。如:「如果再沉溺苟安而不振作, 將來非弄到敗業傾家不可。」