Phiên âm : bài sǔn.
Hán Việt : bại tổn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敗壞損失。《舊唐書.卷七五.列傳.張玄素》:「從善如流, 尚恐不逮;飾非拒諫, 必招敗損。」《三國演義》第九五回:「各處兵將敗損, 惟子龍不折一人一騎, 何也?」