Phiên âm : bài cuò.
Hán Việt : bại tỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
失敗挫折。如:「這一次的敗挫, 反而更激發了他奮鬥的勇氣。」