VN520


              

敗德

Phiên âm : bài dé.

Hán Việt : bại đức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.敗壞道德。《書經.大禹謨》:「侮慢自賢, 反道敗德。」漢.孔安國.傳:「反正道, 敗德義。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.明詩》:「及大禹成功, 九序惟歌;太康敗德, 五子咸怨。」2.惡劣的品行。《左傳.僖公十五年》:「先君之敗德, 及可數乎?」


Xem tất cả...