Phiên âm : bài guó sàng jiā.
Hán Việt : bại quốc tang gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 敗國亡家, .
Trái nghĩa : , .
使國家淪亡, 家庭破碎。《晉書.卷九六.列女傳.劉聰妻劉氏傳》:「自古敗國喪家, 未始不由婦人者也。」也作「敗國亡家」。