Phiên âm : bài guó wáng jiā.
Hán Việt : bại quốc vong gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 敗國喪家, .
Trái nghĩa : , .
使國家淪亡, 家庭破碎。元.羅貫中《風雲會》第一折:「氣昂昂創業開基, 眼睜睜敗國亡家。」也作「敗國喪家」。