Phiên âm : bài sú shāng huà.
Hán Việt : bại tục thương hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敗壞社會風氣, 影響善良教化。《三國志.卷一四.魏書.董昭傳》:「凡有天下者, 莫不貴尚敦樸忠信之士, 深疾虛偽不真之人者, 以其毀教亂治, 敗俗傷化也。」也作「傷風敗俗」。